Có 2 kết quả:
揄扬 yú yáng ㄩˊ ㄧㄤˊ • 揄揚 yú yáng ㄩˊ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to praise
(2) to extol
(3) to publicize
(4) to advocate
(2) to extol
(3) to publicize
(4) to advocate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to praise
(2) to extol
(3) to publicize
(4) to advocate
(2) to extol
(3) to publicize
(4) to advocate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0